| STT | TÊN HP | GV PHỤ TRÁCH | GHI CHÚ | 
| CÁC HỌC PHẦN NGHE | 
| 1 | Nghe 1 | Ngô Quỳnh Hoa Đặng Hoàng Thi |   | 
| 2 | Nghe 2 | Ngô Quỳnh Hoa Đặng Hoàng Thi |   | 
| 3 | Nghe 3 | Ngô Quỳnh Hoa Trần Thị Thu Trang Đặng Hoàng Thi |   | 
| 4 | Nghe 4 | Ngô Quỳnh Hoa Trần Thị Thu Trang |   | 
| 5 | Nghe 5 | Ngô Quỳnh Hoa Trần Thị Thu Trang |   | 
| CÁC HỌC PHẦN NÓI | 
| 6 | Nói 1 | Lê Thị Thu Nga Đặng Hoàng Thi |   | 
| 7 | Nói 2 | Lê Hoàng Duy Thuần Đặng Hoàng Thi Lê Thị Thu Nga |   | 
| 8 | Nói 3 | Lê Hoàng Duy Thuần Lê Thị Thu Nga   |   | 
| 9 | Nói 4 | Lê Hoàng Duy Thuần Lê Thị Thu Nga |   | 
| 10 | Kỹ năng giao tiếp trước công chúng | Lê Hoàng Duy Thuần Lê Thị Thu Nga |   | 
| CÁC HỌC PHẦN ĐỌC | 
| 11 | Đọc 1 | Nguyễn Trọng Lý Đỗ Vũ Hoàng Tâm |   | 
| 12 | Đọc 2 | Nguyễn Trọng Lý Đỗ Vũ Hoàng Tâm |   | 
| 13 | Đọc 3 | Nguyễn Trọng Lý Đỗ Vũ Hoàng Tâm |   | 
| 14 | Đọc 4 | Nguyễn Trọng Lý Đỗ Vũ Hoàng Tâm |   | 
| 15 | Đọc 5 | Nguyễn Trọng Lý |   | 
| CÁC HỌC PHẦN VIẾT | 
| 16 | Viết 1 | Bùi Thị Ngọc Oanh Trần Thị Cúc Đỗ Vũ Hoàng Tâm |   | 
| 17 | Viết 2 | Bùi Thị Ngọc Oanh Trần Thị Cúc Đỗ Vũ Hoàng Tâm |   | 
| 18 | Viết 3 | Trần Thị Cúc Bùi Thị Ngọc Oanh |   | 
| 19 | Viết 4 | Bùi Thị Ngọc Oanh Trần Thị Cúc |   | 
| 20 | Viết 5 | Trần Thị Cúc Bùi Thị Ngọc Oanh |   | 
| CÁC HỌC PHẦN KHÁC | 
| 21 | Ngữ pháp 1 | Đặng Hoàng Thi Nguyễn Phan Quỳnh Thư |   | 
| 22 | Ngữ pháp 2 | Đặng Hoàng Thi Nguyễn Phan Quỳnh Thư |   | 
| 23 | Từ vựng | Nguyễn Trọng Lý Lê Thị Thu Nga Đặng Hoàng Thi |   | 
| 24 | Ngữ âm thực hành 1 | Ngô Quỳnh Hoa Bùi Thị Ngọc Oanh |   | 
| 25 | Ngữ âm thực hành 2 | Bùi Thị Ngọc Oanh Ngô Quỳnh Hoa |   | 
| 26 | Ngoại khóa Tiếng Anh | Lê Hoàng Duy Thuần Ngô Quỳnh Hoa Nguyễn Trọng Lý |   | 
| CÁC HỌC PHẦN TIẾNG PHÁP | 
| 27 | Tiếng Pháp B1.1 | Nguyễn Duy Sự |   | 
| 28 | Tiếng Pháp B1.2 | Nguyễn Duy Sự |   | 
| CÁC HỌC PHẦN TIẾNG TRUNG | 
| 29 | Tiếng Trung B1.1 | Phạm Thị Minh Châu Nguyễn Thị Diệu Phương |   | 
| 30 | Tiếng Trung B1.2 | Phạm Thị Minh Châu Nguyễn Thị Diệu Phương |   | 
| CÁC HỌC PHẦN TIẾNG NGA | 
| 31 | Tiếng Nga B1.1 | Phan Minh Đức |   | 
| 32 | Tiếng Nga B1.2 | Phan Minh Đức |   | 
| CÁC HỌC PHẦN TIẾNG NHẬT | 
| 33 | Tiếng Nhật B1.1 | Nguyễn Khánh Linh |   | 
| 34 | Tiếng Nhật B1.2 | Nguyễn Khánh Linh |   | 
| CÁC HỌC PHẦN TIẾNG HÀN | 
| 35 | Tiếng Hàn B1.1 | Park Dae Ny |   | 
| 36 | Tiếng Hàn B1.2 | Park Dae Ny |   |